毛巾
máojīn
Khăn rửa mặt
Hán việt: mao cân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngmáojīn毛巾dìgěiwǒ。
Làm ơn đưa cho tôi cái khăn tắm.
2
zhètiáomáojīn毛巾zhēnruǎn。
Cái khăn này thật mềm.
3
wàngledàimáojīn。毛巾
Tôi quên mang theo khăn.

Từ đã xem

AI