Chi tiết từ vựng

熨斗 【yùn dǒu】

heart
(Phân tích từ 熨斗)
Nghĩa từ: Bàn là
Hán việt: đấu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?