Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 熨斗
熨斗
yùndǒu
Bàn là
Hán việt:
đấu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 熨斗
斗
【dǒu】
Cái đấu để đong
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 熨斗
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiàn
件
chènshān
衬
衫
xūyào
需
要
yòng
用
yùn
熨
dòu
斗
yùn
熨
yīxià
一
下
。
Cái áo sơ mi này cần được ủi bằng bàn ủi.
2
wǒ
我
wàngjì
忘
记
bǎ
把
yùndǒu
熨斗
bádiào
拔
掉
le
了
,
zhēnshì
真
是
tài
太
zāogāo
糟
糕
le
了
。
Tôi quên không rút phích cắm của bàn ủi, thật là tồi tệ.
3
shǐyòng
使
用
yùndǒu
熨斗
shí
时
qǐng
请
wùbì
务
必
zhùyì
注
意
ānquán
安
全
。
Khi sử dụng bàn ủi, bạn phải chú ý đến an toàn.
Từ đã xem