Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 斗
【鬥】
斗
dǒu
Cái đấu để đong
Hán việt:
đấu
Nét bút
丶丶一丨
Số nét
4
Lượng từ:
发
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 斗
Luyện tập
Từ ghép
熨斗
yùndǒu
Bàn là
斗争
dòuzhēng
đấu tranh
战斗
zhàndòu
chiến đấu
打斗
dǎdòu
Đánh nhau
Ví dụ
1
tā
他
wèile
为
了
zhēnlǐ
真
理
ér
而
dòuzhēng
斗
争
。
Anh ấy chiến đấu vì sự thật.
2
tāmen
他
们
wèile
为
了
zìyóu
自
由
ér
而
dòuzhēng
斗
争
。
Họ chiến đấu vì tự do.
3
tāmen
他
们
wèile
为
了
zìyóu
自
由
ér
而
zhàndòu
战
斗
。
Họ đã chiến đấu vì tự do.
4
shí
十
yīqǐ
一
起
dǎdòu
打
斗
Mười một trận đánh nhau
5
diànyǐng
电
影
lǐ
里
de
的
zhàndòu
战
斗
chǎngjǐng
场
景
shì
是
rúhé
如
何
yǎnde
演
的
?
Cảnh chiến đấu trong phim được diễn xuất như thế nào?