Chi tiết từ vựng
斗 【鬥】【dòu】
Nghĩa từ: Cái đấu để đong
Hán việt: đấu
Lượng từ:
发
Nét bút: 丶丶一丨
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
丶 zhǔ: điểm, chấm
十 shí: số mười
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận