dǒu
Cái đấu để đong
Hán việt: đấu
丶丶一丨
4
HSK1

Ví dụ

1
wèilezhēnlǐérdòuzhēng
Anh ấy chiến đấu vì sự thật.
2
tāmenwèilezìyóuérdòuzhēng
Họ chiến đấu vì tự do.
3
tāmenwèilezìyóuérzhàndòu
Họ đã chiến đấu vì tự do.
4
shíyīqǐdǎdòu
Mười một trận đánh nhau
5
diànyǐngdezhàndòuchǎngjǐngshìrúhéyǎnde
Cảnh chiến đấu trong phim được diễn xuất như thế nào?