Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 药箱
药箱
jíjiùyàoxiāng
Tủ thuốc
Hán việt:
dược sương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 药箱
箱
【xiāng】
hộp, thùng
药
【yào】
Thuốc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 药箱
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
yàoxiāng
药箱
ná
拿
gěi
给
wǒ
我
。
Làm ơn đưa cho tôi cái hộp thuốc.
2
yàoxiāng
药箱
lǐ
里
yǒu
有
gèzhǒng
各
种
jíjiù
急
救
yàopǐn
药
品
。
Trong hộp thuốc có các loại thuốc cấp cứu.
3
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
jiǎnchá
检
查
yàoxiāng
药箱
quèbǎo
确
保
lǐmiàn
里
面
de
的
wùpǐn
物
品
qíquán
齐
全
。
Chúng tôi nên kiểm tra hộp thuốc để đảm bảo các vật dụng bên trong đầy đủ.
Từ đã xem
AI