药箱
jíjiùyàoxiāng
Tủ thuốc
Hán việt: dược sương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngyàoxiāng药箱gěi
Làm ơn đưa cho tôi cái hộp thuốc.
2
yàoxiāng药箱yǒugèzhǒngjíjiùyàopǐn
Trong hộp thuốc có các loại thuốc cấp cứu.
3
wǒmenyīnggāijiǎncháyàoxiāng药箱quèbǎolǐmiàndewùpǐnqíquán
Chúng tôi nên kiểm tra hộp thuốc để đảm bảo các vật dụng bên trong đầy đủ.

Từ đã xem

AI