Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 镜子
镜子
jìngzi
Gương
Hán việt:
cảnh tí
Lượng từ:
面, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 镜子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
镜
【jìng】
Gương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 镜子
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
zhào
照
yīxià
一
下
jìngzi
镜子
Hãy soi gương.
2
diàntī
电
梯
lǐmiàn
里
面
yǒu
有
jìngzi
镜子
Bên trong thang máy có gương.
3
chénjìng
沉
静
de
的
húmiàn
湖
面
xiàng
像
yī
一
miàn
面
jìngzi
镜子
Mặt hồ yên bình như một tấm gương.
Từ đã xem