Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
请照
一下
镜子。
Please look in the mirror.
Hãy soi gương.
电梯
里面
有
镜子。
There is a mirror inside the elevator.
Bên trong thang máy có gương.
沉静
的
湖面
像
一面镜子。
The calm surface of the lake is like a mirror.
Mặt hồ yên bình như một tấm gương.
Bình luận