镜子
jìngzi
Gương
Hán việt: cảnh tí
面, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzhàoyīxiàjìngzi镜子
Hãy soi gương.
2
diàntīlǐmiànyǒujìngzi镜子
Bên trong thang máy có gương.
3
chénjìngdehúmiànxiàngmiànjìngzi镜子
Mặt hồ yên bình như một tấm gương.

Từ đã xem