拖把
tuōbǎ
Cây lau nhà
Hán việt: tha bà
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyòngtuōbǎ拖把dìbǎn
Tôi lau sàn nhà bằng cây lau nhà.
2
tuōbǎ拖把nòngdiūlexūyàomǎiyígèxīnde
Cây lau nhà bị lạc, tôi cần mua một cái mới.
3
zhèkuǎntuōbǎ拖把zhēnfāngbiàn便
Cây lau nhà này thật tiện lợi.