Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拖把
拖把
tuōbǎ
Cây lau nhà
Hán việt:
tha bà
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 拖把
把
【bǎ】
Cái, chiếc, Cầm, nắm
拖
【tuō】
kéo lê, trì hoãn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 拖把
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒyòng
我
用
tuōbǎ
拖把
cā
擦
dìbǎn
地
板
。
Tôi lau sàn nhà bằng cây lau nhà.
2
tuōbǎ
拖把
nòng
弄
diū
丢
le
了
,
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
。
Cây lau nhà bị lạc, tôi cần mua một cái mới.
3
zhèkuǎn
这
款
tuōbǎ
拖把
zhēn
真
fāngbiàn
方
便
。
Cây lau nhà này thật tiện lợi.