Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绘画
绘画
huìhuà
Bức họa
Hán việt:
hội hoạ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 绘画
画
【huà】
vẽ; vẽ tranh
绘
【huì】
vẽ, trình bày
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 绘画
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
àihào
爱
好
shì
是
huìhuà
绘画
Sở thích của tôi là vẽ tranh.