Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 图片
图片
túpiàn
Bức tranh
Hán việt:
đồ phiến
Lượng từ:
张, 幅
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 图片
图
【tú】
hình ảnh, bức tranh, hình vẽ
片
【piān】
viên (thuốc), lát (cắt mỏng)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 图片
Ví dụ
1
huàcè
画
册
shàng
上
de
的
túpiàn
图片
sècǎixiānyàn
色
彩
鲜
艳
。
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
2
fàngdà
放
大
zhèzhāng
这
张
túpiàn
图片
Phóng to bức ảnh này.
3
bǎ
把
zhèzhāng
这
张
túpiàn
图片
fàngdà
放
大
。
Phóng to bức hình này lên.
4
diǎnjī
点
击
zhèlǐ
这
里
kěyǐ
可
以
fàngdà
放
大
túpiàn
图片
Nhấp vào đây có thể phóng to hình ảnh.