图片
túpiàn
Bức tranh
Hán việt: đồ phiến
张, 幅
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huàcèshàngdetúpiàn图片sècǎixiānyàn
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
2
fàngdàzhèzhāngtúpiàn图片
Phóng to bức ảnh này.
3
zhèzhāngtúpiàn图片fàngdà
Phóng to bức hình này lên.
4
diǎnjīzhèlǐkěyǐfàngdàtúpiàn图片
Nhấp vào đây có thể phóng to hình ảnh.