念
ノ丶丶フ丶フ丶丶
8
个
HSK1
Động từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
他每天都念佛。
Anh ấy mỗi ngày đều đọc kinh Phật.
2
妈妈念着故事给孩子听。
Mẹ đọc câu chuyện cho con nghe.
3
老师让我们念课文。
Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc bài.
4
我买了一个画册作为纪念品。
Tôi mua một cuốn album ảnh làm kỷ niệm.
5
我想念我的家乡。
Tôi nhớ quê tôi.
6
传统的观念有时需要改变。
Quan niệm truyền thống đôi khi cần thay đổi.
7
游览结束时,我们买了一些纪念品。
Khi kết thúc buổi tham quan, chúng tôi đã mua một số quà lưu niệm.
8
在传统观念中,人们常常期望儿女能够照顾老人。
Trong quan niệm truyền thống, người ta thường mong đợi con cái sẽ chăm sóc người già.
9
老师问他是否理解了那个概念,他轻轻点头。
Giáo viên hỏi anh ấy có hiểu khái niệm đó không, anh ấy nhẹ nhàng gật đầu.