Chi tiết từ vựng

插座 【chāzuò】

heart
(Phân tích từ 插座)
Nghĩa từ: Ổ cắm
Hán việt: sáp toà
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xūyào
需要
nǎyàng
哪样
de
chāzuò
插座
What kind of socket do you need?
Bạn cần loại ổ cắm nào?
Bình luận