海报
hǎibào
Bức ảnh lớn
Hán việt: hải báo
张, 份, 幅
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègehǎibào海报fēichángpiàoliàngxiǎngmǎixiàlái
Tấm poster này rất đẹp, tôi muốn mua nó.
2
tāmenyòngdàxínghǎibào海报xuānchuánjíjiāngshàngyìngdediànyǐng
Họ sử dụng poster lớn để quảng cáo bộ phim sắp được phát hành.
3
wǒmenxūyàoshèjìyīzhāngxīyǐnréndehǎibào海报láixīyǐngèngduōgùkè
Chúng tôi cần thiết kế một tấm poster hấp dẫn để thu hút thêm khách hàng.