Chi tiết từ vựng

床单 【chuángdān】

heart
(Phân tích từ 床单)
Nghĩa từ: Ga trải giường
Hán việt: sàng thiền
Lượng từ: 条, 个 , 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?