床单
条, 个 , 张
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 床单
Ví dụ
1
请帮我换一下床单
Làm ơn giúp tôi thay ga trải giường.
2
这个床单是纯棉的,非常柔软。
Tấm ga trải giường này là bằng cotton nguyên chất, rất mềm mại.
3
我喜欢用浅色的床单来装饰我的卧室。
Tôi thích dùng ga trải giường màu sáng để trang trí phòng ngủ của mình.