Chi tiết từ vựng

听见 【聽見】【tīng jiàn】

heart
(Phân tích từ 听见)
Nghĩa từ: Nghe thấy
Hán việt: dẫn hiện
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

tīngjiàn
听见
shuō
shénme
什么
lema
了吗?
Bạn có nghe thấy tôi nói gì không?
yèlǐ
夜里,
tīngjiàn
听见
le
fēng
de
shēngyīn
声音。
Đêm qua, tôi nghe thấy tiếng gió.
tīngjiàn
听见
yīngér
婴儿
de
tíkū
啼哭
shēng
声。
Cô ấy nghe thấy tiếng khóc của em bé.
tūrán
突然
tīngjiàn
听见
hòumiàn
后面
yǒu
jiǎobùshēng
脚步声。
Anh ấy đột nhiên nghe thấy tiếng bước chân phía sau.
tīngjiàn
听见
wàimiàn
外面
xiàyǔ
下雨
lema
了吗?
Bạn có nghe thấy mưa rơi bên ngoài không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu