Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 海绵
海绵
hǎimián
Mút rửa bát
Hán việt:
hải miên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 海绵
海
【hǎi】
Biển
绵
【mián】
bông, liên tục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 海绵
Ví dụ
1
hǎimián
海绵
hěn
很
róngyì
容
易
xīshuǐ
吸
水
。
Miếng bọt biển rất dễ hút nước.
2
wǒyòng
我
用
hǎimián
海绵
cā
擦
zhuōzǐ
桌
子
。
Tôi dùng miếng bọt biển để lau bàn.
3
hǎimián
海绵
bǎobao
宝
宝
shì
是
yígè
一
个
fēicháng
非
常
shòuhuānyíng
受
欢
迎
de
的
kǎtōng
卡
通
juésè
角
色
。
SpongeBob là một nhân vật hoạt hình rất được yêu thích.