海绵
hǎimián
Mút rửa bát
Hán việt: hải miên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hǎimián海绵hěnróngyìxīshuǐ
Miếng bọt biển rất dễ hút nước.
2
yònghǎimián海绵zhuōzi
Tôi dùng miếng bọt biển để lau bàn.
3
hǎimián海绵bǎobǎoshìyígèfēichángshòuhuānyíngdekǎtōngjuésè
SpongeBob là một nhân vật hoạt hình rất được yêu thích.

Từ đã xem