凳子
dèngzi
Ghế đẩu
Hán việt: đắng tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèdèngzi凳子shìmùtouzuòde
Cái ghế này được làm bằng gỗ.
2
qǐngnàgèdèngzi凳子guòlái
Làm ơn đem cái ghế kia đến đây.
3
zuòzàidèngzi凳子shàngkànshū
Anh ấy ngồi trên ghế đọc sách.

Từ đã xem

AI