Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 凳子
凳子
dèngzi
Ghế đẩu
Hán việt:
đắng tí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 凳子
凳
【dèng】
Ghế đẩu
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 凳子
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
dèngzi
凳子
shì
是
mùtou
木
头
zuò
做
de
的
。
Cái ghế này được làm bằng gỗ.
2
qǐng
请
bǎ
把
nàgè
那
个
dèngzi
凳子
ná
拿
guò
过
lái
来
。
Làm ơn đem cái ghế kia đến đây.
3
tā
他
zuò
坐
zài
在
dèngzi
凳子
shàng
上
kàn
看
shū
书
。
Anh ấy ngồi trên ghế đọc sách.
Từ đã xem
AI