Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 桌布
桌布
zhuōbù
Khăn trải bàn
Hán việt:
trác bố
Lượng từ:
条, 块, 张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 桌布
布
【bù】
Vải, chất liệu
桌
【zhuō】
Bàn; bàn làm việc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 桌布
Ví dụ
1
qǐng
请
bāng
帮
wǒ
我
huàn
换
yīzhāng
一
张
xīn
新
zhuōbù
桌布
Làm ơn giúp tôi thay một tấm bàn mới.
2
zhèzhāng
这
张
zhuōbù
桌布
shì
是
chúnmián
纯
棉
de
的
。
Tấm bàn này làm từ cotton nguyên chất.
3
shèngdànjié
圣
诞
节
de
的
shíhòu
时
候
,
tā
她
zǒngshì
总
是
yòng
用
tèbié
特
别
de
的
zhuōbù
桌布
zhuāngshì
装
饰
cānzhuō
餐
桌
。
Vào Giáng Sinh, cô ấy luôn trang trí bàn ăn bằng tấm bàn đặc biệt.