桌布
zhuōbù
Khăn trải bàn
Hán việt: trác bố
条, 块, 张
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngbānghuànyīzhāngxīnzhuōbù桌布
Làm ơn giúp tôi thay một tấm bàn mới.
2
zhèzhāngzhuōbù桌布shìchúnmiánde
Tấm bàn này làm từ cotton nguyên chất.
3
shèngdànjiédeshíhòuzǒngshìyòngtèbiédezhuōbù桌布zhuāngshìcānzhuō
Vào Giáng Sinh, cô ấy luôn trang trí bàn ăn bằng tấm bàn đặc biệt.