Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 浴巾
浴巾
yùjīn
Khăn tắm
Hán việt:
dục cân
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 浴巾
巾
【jīn】
Cái khăn
浴
【yù】
Tắm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 浴巾
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
yùjīn
浴巾
dìgěi
递
给
wǒ
我
。
Làm ơn đưa tôi cái khăn tắm.
2
tā
他
chūlái
出
来
shíguǒ
时
裹
zhe
着
yītiáo
一
条
yùjīn
浴巾
Anh ấy đi ra khi đang quấn một cái khăn tắm.
3
zhètiáo
这
条
yùjīn
浴巾
fēicháng
非
常
róuruǎn
柔
软
。
Cái khăn tắm này rất mềm.