Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 衣夹
衣夹
yījiā
Cái kẹp để phơi quần áo
Hán việt:
y giáp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 衣夹
夹
【jiā】
Kẹp, ép
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 衣夹
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bāng
帮
wǒ
我
ná
拿
yīxiē
一
些
yījiā
衣夹
Làm ơn đưa cho tôi một vài cái kẹp quần áo.
2
yījiā
衣夹
zài
在
nǎ
哪
lǐ
里
?
Kẹp quần áo ở đâu?
3
bù
不
yào
要
wàngjì
忘
记
yòng
用
yījiā
衣夹
bǎ
把
yīfú
衣
服
guà
挂
hǎo
好
。
Đừng quên dùng kẹp quần áo để treo quần áo lên nào.
Từ đã xem