办法
条, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 办法
Ví dụ
1
你知道这个问题的办法吗?
Bạn biết cách giải quyết vấn đề này không?
2
我没有办法解决这个问题。
Tôi không có cách nào giải quyết vấn đề này.
3
我们必须找到一个新的办法
Chúng ta phải tìm một cách mới.
4
这个办法不实用。
Phương pháp này không thực tế.
5
这个办法可能会有风险。
Phương pháp này có thể có rủi ro.
6
使用这个办法可以节省时间。
Sử dụng cách này có thể tiết kiệm thời gian.
7
你有没有什么好使的办法
Bạn có cách nào hiệu quả không?
8
我们总得想个办法。
Chúng ta cuối cùng phải tìm một giải pháp.