Chi tiết từ vựng

洗刷 【xǐ shuā】

heart
(Phân tích từ 洗刷)
Nghĩa từ: Bàn chải giặt
Hán việt: tiển loát
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你