Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肥皂
肥皂
féizào
Xà phòng
Hán việt:
phì tạo
Lượng từ:
块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 肥皂
皂
【zào】
xà phòng
肥
【féi】
béo, rộng (quần áo)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 肥皂
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
féizào
肥皂
dìgěi
递
给
wǒ
我
。
Hãy đưa cho tôi cái xà phòng.
2
féizào
肥皂
diào
掉
zài
在
dìshàng
地
上
le
了
。
Xà phòng đã rơi xuống đất.
3
wǒ
我
wàngjì
忘
记
mǎi
买
féizào
肥皂
le
了
。
Tôi đã quên mua xà phòng.
Từ đã xem