肥皂
féizào
Xà phòng
Hán việt: phì tạo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngféizào肥皂dìgěi
Hãy đưa cho tôi cái xà phòng.
2
féizào肥皂diàozàidìshàngle
Xà phòng đã rơi xuống đất.
3
wàngjìmǎiféizào肥皂le
Tôi đã quên mua xà phòng.

Từ đã xem