Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 被子
被子
bèizi
Chăn
Hán việt:
bí tí
Lượng từ:
条, 床
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 被子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
被
【bèi】
bị, được
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 被子
Luyện tập
Ví dụ
1
shài
晒
bèizi
被子
le
了
。
Phơi chăn.
2
gài
盖
bèizi
被子
Đắp chăn
Từ đã xem
AI