Chi tiết từ vựng

打开 【開啟】【dǎ kāi】

heart
(Phân tích từ 打开)
Nghĩa từ: Mở
Hán việt: tá khai
Lượng từ: 位
Từ trái nghĩa: 关上
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

dǎkāi
打开
diànshì
电视
kàn
xīnwén
新闻。
Mở tivi xem tin tức.
dǎkāi
打开
dēng
Bật đèn lên
bùnéng
不能
dǎkāi
打开
zhè
pínggài
瓶盖。
Tôi không thể mở nắp chai này.
dǎkāi
打开
yīnyuè
音乐,
xiǎng
tīng
听。
Mở nhạc lên, tôi muốn nghe.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你