打开
dǎkāi
mở ra, bật ra
Hán việt: tá khai
关上
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dǎkāi打开
Mở nó ra.
2
qǐngdǎkāi打开dēng
Hãy bật đèn lên.
3
dǎkāi打开diànshìkànxīnwén
Mở tivi xem tin tức.
4
dǎkāi打开dēng
Bật đèn lên
5
néngdǎkāi打开zhèpínggài
Tôi không thể mở nắp chai này.
6
dǎkāi打开yīnyuèxiǎngtīng
Mở nhạc lên, tôi muốn nghe.
7
xiǎoxīnyìyìdǎkāi打开lǐwùshēngpànònghuàilelǐmiàndedōngxī西
Anh ấy mở quà một cách cẩn thận, sợ hỏng đồ bên trong.

Từ đã xem