Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
打开
【開啟】
【dǎ kāi】
(Phân tích từ 打开)
Nghĩa từ:
Mở
Hán việt:
tá khai
Lượng từ: 位
Từ trái nghĩa:
关上
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
dǎkāi
打开
diànshì
电视
kàn
看
xīnwén
新闻。
Mở tivi xem tin tức.
dǎkāi
打开
dēng
灯
Bật đèn lên
wǒ
我
bùnéng
不能
dǎkāi
打开
zhè
这
pínggài
瓶盖。
Tôi không thể mở nắp chai này.
dǎkāi
打开
yīnyuè
音乐,
wǒ
我
xiǎng
想
tīng
听。
Mở nhạc lên, tôi muốn nghe.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send