文件
wénjiàn
Hồ sơ, tài liệu
Hán việt: văn kiện
份, 分
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qiānzhèngyánqīxūyàoshénmewénjiàn文件
Cần những giấy tờ gì để gia hạn visa?
2
bànlǐrùxuéshǒuxùxūyàoněixiēwénjiàn文件
Làm thủ tục nhập học cần những giấy tờ gì?
3
zhègewénjiàn文件yǐjīngbèigōngkāi
Tài liệu này đã được công bố.
4
qǐngbāngyòngfùyìnjīfùyìnzhèfènwénjiàn文件
Hãy giúp tôi photocopy tài liệu này bằng máy photocopy.
5
wǒmengōngsīdefùyìnjīkěyǐdǎyìnsǎomiáowénjiàn文件
Máy photocopy của công ty chúng tôi có thể in và scan tài liệu.
6
qǐngdàrénguòmùzhèfènwénjiàn文件
Xin người lớn xem qua tài liệu này.
7
qǐngbāngzhègewénjiàn文件yòngdǎyìnjīdǎyìnchūlái
Xin vui lòng giúp tôi in tài liệu này ra từ máy in.
8
qǐngzhèxiēwénjiàn文件sòngláihuíjǐgèbùmén
Làm ơn đưa những tài liệu này qua lại giữa một vài bộ phận.