作业
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 作业
Ví dụ
1
我经常帮助我的弟弟做作业
Tôi thường giúp em trai tôi làm bài tập.
2
老师给我们留了作业
Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho chúng tôi.
3
她做完了作业
Cô ấy đã làm xong bài tập.
4
老师给我们留了作业
Cô giáo đã giao bài tập cho chúng tôi.
5
我还没有完成作业
Tôi chưa hoàn thành bài tập.
6
做作业的时候,我喜欢听音乐。
Lúc làm bài tập, tôi thích nghe nhạc.
7
我正在做作业
Tôi đang làm bài tập.
8
你可以先吃饭,然后做作业
Em có thể ăn cơm trước, sau đó làm bài tập.
9
你做完作业了吗?
Bạn đã làm xong bài tập chưa?
10
吃完饭再做作业
Ăn xong rồi mới làm bài tập.
11
你做完作业了吗?
Bạn đã làm xong bài tập chưa?
12
今天的作业很多。
Bài tập hôm nay rất nhiều.