报告
bàogào
Báo cáo
Hán việt: báo cáo
份, 篇, 分, 个, 通
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gěiyīfènbàogào报告
Anh ấy đã đưa cho tôi một báo cáo.
2
qǐngrènzhēnjiǎncházhèfènbàogào报告
Vui lòng kiểm tra báo cáo này một cách cẩn thận.
3
qǐngjiǎncháyīxiàzhèfènbàogào报告
Bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này nhé.
4
gāiyántǎobàogào报告fēichángxiángxì
Báo cáo nghiên cứu rất chi tiết.
5
xiàngjīnglǐbàogào报告
Báo cáo với quản lý
6
lǎobǎncuījiāobàogào报告
Sếp giục anh ấy nộp báo cáo.
7
wèilezhècìhuìyìtèyìzhǔnbèileyígèbàogào报告
Để cho buổi họp này, anh ấy đã cố ý chuẩn bị một báo cáo.