钢笔
gāngbǐ
Bút bi
Hán việt: cương bút
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèzhīgāngbǐ钢笔hěnhǎoxiě
Cây bút máy này viết rất tốt.
2
diūshīledegāngbǐ钢笔
Tôi đã làm mất cây bút máy của mình.
3
gěimǎileyīzhīxīngāngbǐ钢笔zuòwéishēngrìlǐwù
Anh ấy đã mua cho tôi một cây bút máy mới làm quà sinh nhật.