Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 钢笔
钢笔
gāngbǐ
Bút bi
Hán việt:
cương bút
Lượng từ:
支
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 钢笔
笔
【bǐ】
Cái bút (bút bi)
钢
【gàng】
Thép
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 钢笔
Ví dụ
1
zhèzhī
这
支
gāngbǐ
钢笔
hěn
很
hǎo
好
xiě
写
。
Cây bút máy này viết rất tốt.
2
wǒ
我
diūshī
丢
失
le
了
wǒ
我
de
的
gāngbǐ
钢笔
Tôi đã làm mất cây bút máy của mình.
3
tā
他
gěi
给
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yīzhī
一
支
xīn
新
gāngbǐ
钢笔
zuòwéi
作
为
shēngrìlǐwù
生
日
礼
物
。
Anh ấy đã mua cho tôi một cây bút máy mới làm quà sinh nhật.