gàng
Thép
Hán việt: cương
ノ一一一フ丨フノ丶
9
批, 块
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mèimèiměitiāndōuliànxídàngāngqín
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
2
zhèngzàiliànxídàngāngqín
Chị ấy đang luyện tập đàn piano.
3
liànxídàngāngqínyǐjīngniánle
Anh ấy tập piano đã năm năm rồi.
4
xiǎngxuéxídàngāngqín
Tôi muốn học chơi đàn piano.
5
měitiānliànxídàngāngqín
Anh ấy luyện tập piano hàng ngày.
6
tōngguòduànliànxíduìgāngqínyǎnzòufēichángshúliàn
Thông qua việc luyện tập không ngừng, cô ấy đã rất thành thạo trong việc chơi đàn piano.
7
zàiyīnyuèhuìshàngbiǎoyǎnleduàngāngqíndúzòu
Anh ấy đã biểu diễn một phần đàn piano solo trong buổi hòa nhạc.

Từ đã xem