学校
xuéxiào
trường học
Hán việt: học giáo
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
demèimèizàixuéxiào学校shòudàolebiǎoyáng
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
2
zàisuǒxuéxiào学校xuéxí
Anh ấy học ở trường nào?
3
dexuéxiào学校jiāhěnjìn
Trường của tôi rất gần nhà.
4
xuéxiào学校měitiānzǎoshàngbādiǎnjìnrù
Trường học mỗi ngày bắt đầu vào lúc 8 giờ sáng.
5
wǒmenzàixuéxiào学校xuéxí
Chúng tôi học ở trường.
6
zàixuéxiào学校xuéxíleālābówén
Tôi đã học tiếng Ả Rập ở trường.
7
zàixuéxiào学校xuéxíyīngwén
Tôi học tiếng Anh ở trường.
8
wǒmendōushìxuéxiào学校depéngyǒu
Chúng tôi đều là bạn học.
9
xuéxiào学校deshítánghěn
Căng tin của trường rất lớn.
10
zhègèxuéxiào学校yǒuduōshǎoxuéshēng
Trường này có bao nhiêu học sinh?
11
wǒmenxuéxiào学校yǒuwǔbǎimíngxuéshēng
Trường chúng tôi có năm trăm học sinh.
12
zhègèxuéxiào学校yǒuhěnduōliúxuéshēng
Trường này có nhiều du học sinh.

Từ đã xem