Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
学校
【學校】
【xuéxiào】
(Phân tích từ 学校)
Nghĩa từ:
Trường học
Hán việt:
học giáo
Lượng từ: 所
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
zài
在
nǎ
哪
suǒ
所
xuéxiào
学校
xuéxí
学习?
Anh ấy học ở trường nào?
wǒ
我
de
的
xuéxiào
学校
líjiā
离家
hěnjìn
很近。
Trường của tôi rất gần nhà.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send