Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 名片
名片
míngpiàn
Danh thiếp
Hán việt:
danh phiến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 名片
名
【míng】
tên, danh tiếng
片
【piān】
viên (thuốc), lát (cắt mỏng)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 名片
Ví dụ
1
zhè
这
shì
是
wǒ
我
de
的
míngpiàn
名片
Đây là danh thiếp của tôi.
2
nǐ
你
yǒu
有
míngpiàn
名片
ma
吗
?
Bạn có danh thiếp không?
3
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yīzhāng
一
张
nǐ
你
de
的
míngpiàn
名片
Làm ơn đưa cho tôi một tấm danh thiếp của bạn.