Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胶带
胶带
jiāodài
Băng dính
Hán việt:
giao đái
Lượng từ:
卷
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 胶带
带
【dài】
mang, mang theo, cầm theo
胶
【jiāo】
keo, chất kết dính
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 胶带
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yījuàn
一
卷
jiāodài
胶带
Làm ơn đưa cho tôi một cuộn băng dính.
2
wǒyòng
我
用
jiāodài
胶带
xiūlǐ
修
理
le
了
shū
书
。
Tôi đã sửa sách bằng băng dính.
3
jiāodài
胶带
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Băng dính ở đâu?