生活
shēnghuó
Cuộc sống
Hán việt: sanh hoạt
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshēnghuó生活zāoyùhěnduōnántí
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
2
wǒmendeshēnghuó生活huánjìngzhèngzàifāshēnggǎibiàn
Môi trường sống của chúng ta đang thay đổi.
3
xǐhuānjiǎndāndeshēnghuó生活
Tôi thích cuộc sống đơn giản.
4
shēnghuó生活yǒugāocháoyǒudīcháo
Cuộc sống có thăng có trầm.
5
wǒmendōuzàiwèilegènghǎodeshēnghuó生活érnǔlì
Chúng ta đều đang cố gắng vì một cuộc sống tốt hơn.
6
shēnghuó生活gěilewǒmenhěnduōkǎoyàn
Cuộc sống cho chúng ta rất nhiều thử thách.
7
gānjìngdeshēnghuóxíguànyǒuzhùyúchángshòu寿
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
8
chéngshìdeshēnghuó生活chéngběnhěngāo
Chi phí sinh hoạt trong thành phố rất cao.
9
xiàndàiderénmenshēnghuó生活fāngshìyǐqiándàbùxiāngtóng
Lối sống của con người thời hiện đại rất khác so với trước đây.
10
tāmenbāndàoleyígèyáoyuǎndedìfāngshēnghuó生活
Họ đã chuyển đến một nơi xa để sống.
11
yǒumíngderénchángchángméiyǒusīshēnghuó
Người nổi tiếng thường không có cuộc sống riêng tư.
12
bùxiǎngnàyàngshēnghuó生活
Tôi không muốn sống như vậy.