Chi tiết từ vựng
生活 【shēng huó】
(Phân tích từ 生活)
Nghĩa từ: Cuộc sống
Hán việt: sanh hoạt
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
喜欢
简单
的
生活。
Tôi thích cuộc sống đơn giản.
生活
有
高潮
也
有
低潮。
Cuộc sống có thăng có trầm.
我们
都
在
为了
更好
的
生活
而
努力。
Chúng ta đều đang cố gắng vì một cuộc sống tốt hơn.
生活
给
了
我们
很多
考验。
Cuộc sống cho chúng ta rất nhiều thử thách.
Bình luận