活
丶丶一ノ一丨丨フ一
9
点
HSK1
Động từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
他的生活遭遇很多难题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
2
我喜欢参加社交活动。
Mình thích tham gia các hoạt động xã hội.
3
为了策划活动,我们需要集合所有意见。
Để lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tập hợp tất cả ý kiến.
4
我们的生活环境正在发生改变。
Môi trường sống của chúng ta đang thay đổi.
5
我喜欢简单的生活。
Tôi thích cuộc sống đơn giản.
6
生活有高潮也有低潮。
Cuộc sống có thăng có trầm.
7
我们都在为了更好的生活而努力。
Chúng ta đều đang cố gắng vì một cuộc sống tốt hơn.
8
生活给了我们很多考验。
Cuộc sống cho chúng ta rất nhiều thử thách.
9
干净的生活习惯有助于长寿。
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
10
午觉后我感觉更有活力。
Sau giấc ngủ trưa, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.
11
他们决定延长销售促销活动。
Họ quyết định kéo dài chương trình khuyến mãi bán hàng.
12
钓鱼是一种放松的活动。
Câu cá là một hoạt động thư giãn.