Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 投影仪
投影仪
tóuyǐngyí
Máy chiếu
Hán việt:
đầu ảnh nghi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 投影仪
仪
【yí】
Nghi lễ
影
【yǐng】
bóng, hình ảnh
投
【tóu】
Ném
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 投影仪
Luyện tập
Ví dụ
1
jiàoshì
教
室
lǐ
里
yǒu
有
yígè
一
个
tóuyǐngyí
投影仪
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
Từ đã xem
AI