投影仪
tóuyǐngyí
Máy chiếu
Hán việt: đầu ảnh nghi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiàoshìyǒutóuyǐngyí投影仪
Trong lớp học có một cái máy chiếu.

Từ đã xem

AI