Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 白板
白板
báibǎn
Bảng trắng
Hán việt:
bạch bản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 白板
板
【bǎn】
Bảng, tấm ván
白
【bái】
trắng, màu trắng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 白板
Luyện tập
Ví dụ
1
jiàoshì
教
室
lǐ
里
yǒu
有
yīkuài
一
块
báibǎn
白板
Trong lớp học có một tấm bảng trắng.
2
lǎoshī
老
师
zài
在
báibǎn
白板
shàng
上
xiězì
写
字
。
Giáo viên viết chữ trên bảng trắng.
3
qǐng
请
bǎ
把
zhège
这
个
wèntí
问
题
xiě
写
zài
在
báibǎn
白板
shàng
上
。
Hãy viết vấn đề này lên bảng trắng.
Từ đã xem