白板
báibǎn
Bảng trắng
Hán việt: bạch bản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiàoshìyǒukuàibáibǎn。白板
Trong lớp học có một tấm bảng trắng.
2
lǎoshīzàibáibǎn白板shàngxiězì。
Giáo viên viết chữ trên bảng trắng.
3
qǐngzhèwèntíxiězàibáibǎn白板shàng。
Hãy viết vấn đề này lên bảng trắng.

Từ đã xem

AI