主席
zhǔxí
Chủ tịch
Hán việt: chúa tịch
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bèixuǎnwèiběnjièxuéshēnghuìdezhǔxí主席
Anh ấy được chọn làm chủ tịch hội sinh viên nhiệm kỳ này.