员工
位, 名, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 员工
Ví dụ
1
办公室里有五个员工
Có năm nhân viên trong văn phòng.
2
这家商店的员工服务很好。
Nhân viên của cửa hàng này phục vụ rất tốt.
3
公司决定提高员工的工资。
Công ty quyết định nâng lương cho nhân viên.
4
公司决定增加员工的工资。
Công ty quyết định tăng lương cho nhân viên.
5
他是我们公司的老员工
Anh ấy là nhân viên lâu năm của công ty chúng tôi.
6
老板奖励了最佳员工
Ông chủ đã thưởng cho nhân viên xuất sắc nhất.
7
业务培训对员工很重要。
Đào tạo nghiệp vụ rất quan trọng đối với nhân viên.
8
老板对员工吼叫因为他们迟到了。
Ông chủ la mắng nhân viên vì họ đến muộn.
9
公司尊重每个员工的个人职业发展意愿。
Công ty tôn trọng ý muốn phát triển sự nghiệp cá nhân của mỗi nhân viên.
10
公司的失败对员工们是个不小的打击。
Thất bại của công ty là một đòn giáng lớn đối với các nhân viên.
11
这个公司正在招聘新员工
Công ty này đang tuyển dụng nhân viên mới.
12
我们公司正在招聘新员工
Công ty chúng tôi đang tuyển dụng nhân viên mới.