Chi tiết từ vựng

员工 【yuán gōng】

heart
(Phân tích từ 员工)
Nghĩa từ: Nhân viên
Hán việt: viên công
Lượng từ: 位, 名, 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你