工人
gōngrén
Công nhân
Hán việt: công nhân
个, 名
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèilejiàntiělùhěnduōgōngrén工人rìyènǔlì
Để xây tuyến đường sắt, nhiều công nhân đã làm việc ngày đêm.

Từ đã xem