气候
qìhòu
Khí hậu
Hán việt: khí hậu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qìhòubiànhuàshìyígèquánqiúwèntí
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.
2
zhèlǐdeqìhòu气候shìhézhǒngzhíshuǐguǒ
Khí hậu ở đây thích hợp cho việc trồng cây ăn trái.
3
qìhòu气候duìréndejiànkāngyǒuyǐngxiǎng
Khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.
4
xǐhuānwēnnuǎndeqìhòu气候
Tôi thích khí hậu ấm áp.
5
xíguànzhèlǐdeqìhòu气候ma
Bạn đã quen với khí hậu ở đây chưa?
6
wǒmenbìxūguānxīnqìhòubiànhuà
Chúng ta phải quan tâm đến biến đổi khí hậu.
7
gānzàodeqìhòu气候ràngdehóulónghěnshūfú
Khí hậu khô khiến cổ họng tôi cảm thấy không thoải mái.
8
qìhòu气候zàibiànhuà
Khí hậu đang thay đổi.
9
zuìxǐhuānqiūtiāndeqìhòu气候
Tôi thích khí hậu mùa thu nhất.
10
yántǎohuìdezhǔtíshìqìhòubiànhuà
Chủ đề của hội thảo là biến đổi khí hậu.
11
zhèlǐdeqìhòu气候zěnmeyàng
Khí hậu ở đây thế nào?
12
nàlǐdeqìhòu气候zěnmeyàng
Khí hậu ở đó thế nào?