产假
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 产假
Ví dụ
1
她决定休满一年的产假
Cô ấy quyết định nghỉ phép sản khoảng một năm.
2
在我们公司,产假期间的工资是全额支付的。
Tại công ty chúng tôi, lương trong thời gian nghỉ phép sản là được thanh toán đầy đủ.
3
他刚从产假回来上班。
Anh ấy vừa trở lại làm việc sau kỳ nghỉ phép sản.