chǎn
sản phẩm, sinh sản
Hán việt: sản
丶一丶ノ一ノ
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gěiwǒmenjièshàolezhègexīnchǎnpǐn
Anh ấy đã giới thiệu sản phẩm mới này cho chúng tôi.
2
zhèjiāgōngsīshēngchǎndiànzǐchǎnpǐn
Công ty này sản xuất sản phẩm điện tử.
3
xīnchǎnpǐnshénmeshíhòuchūlái
Sản phẩm mới ra mắt khi nào?
4
wénhuàyíchǎnxūyàobǎohù
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
5
wǒmenxūyàotígāochǎnpǐndezhìliàng
Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
6
wǒmenbìxūtígāoshēngchǎnlì
Chúng ta phải nâng cao năng suất lao động.
7
wǒmenyàozēngjiāchǎnpǐndexuānchuánlìdù
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.
8
wūrǎnhuìchǎnshēngjiànkāngwèntí
Ô nhiễm có thể tạo gây ra vấn đề sức khỏe.
9
xīndezhèngcèkěnénghuìchǎnshēngyīxiēzhēngyì
Chính sách mới có thể sinh ra một số tranh cãi.
10
dehuàchǎnshēnglewùhuì
Lời nói của anh ấy đã tạo ra hiểu lầm.
11
yālìyǒushíhòuhuìchǎnshēngdònglì
Áp lực đôi khi có thể sinh ra động lực.
12
tāmenyánjiūrúhétígāochǎnpǐnzhìliàng
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.