Chi tiết từ vựng

工资 【gōng zī】

heart
(Phân tích từ 工资)
Nghĩa từ: Lương
Hán việt: công tư
Lượng từ: 份, 个, 分, 月
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你