病假
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 病假
Ví dụ
1
他因为重感冒请了病假
Anh ấy xin nghỉ phép bệnh vì bị cảm lạnh nặng.
2
我需要提交什么文件来申请病假
Tôi cần nộp những giấy tờ gì để xin nghỉ phép bệnh?
3
公司规定病假期间工资是怎样计算的?
Công ty quy định lương trong thời gian nghỉ phép bệnh được tính như thế nào?