Chi tiết từ vựng

干燥 【乾燥】【gān zào】

heart
(Phân tích từ 干燥)
Nghĩa từ: Khô, khô hanh
Hán việt: can táo
Từ trái nghĩa: 潮湿
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

pífū
皮肤
gānzào
干燥
Da khô.
gānzào
干燥
tiānqì
天气
dǎozhì
导致
pífū
皮肤
quēshuǐ
缺水。
Thời tiết khô làm cho da thiếu nước.
gānzào
干燥
de
tiānqì
天气
róngyì
容易
yǐnfā
引发
huǒzāi
火灾。
Thời tiết khô hanh dễ gây ra hỏa hoạn.
gānzào
干燥
de
qìhòu
气候
ràng
de
hóulóng
喉咙
hěn
shūfú
舒服。
Khí hậu khô khiến cổ họng tôi cảm thấy không thoải mái.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你