Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 退休
退休
tuìxiū
Nghỉ hưu
Hán việt:
thoái hu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 退休
休
【xiū】
Nghỉ
退
【tuì】
Rút lui; thu hồi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 退休
Ví dụ
1
hòu
后
nián
年
wǒ
我
māma
妈
妈
jiù
就
tuìxiū
退休
le
了
。
Năm sau nữa mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.