全职
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 全职
Ví dụ
1
我想找一份全职工作。
Tôi muốn tìm một công việc toàn thời gian.
2
她决定辞去全职工作,开始自己的生意。
Cô ấy quyết định từ bỏ công việc toàn thời gian để bắt đầu kinh doanh của riêng mình.
3
全职父母的工作从来不容易。
Công việc của các bậc phụ huynh toàn thời gian không bao giờ là một nhiệm vụ dễ dàng.