临时
línshí
Tạm thời
Hán việt: lâm thì
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenkěyǐlínshí临时juédìng
Chúng ta có thể quyết định đi đâu một cách tạm thời.
2
línshí临时gǎibiànjìhuàshìhěnzhèngchángde
Việc thay đổi kế hoạch tạm thời là rất bình thường.
3
zhègèfángjiānshìwǒmenlínshí临时dehuìyìdìdiǎn
Phòng này là địa điểm họp tạm thời của chúng tôi.

Từ đã xem