临
丨丨ノ一丶丨フ丨一
9
面
HSK1
Ví dụ
1
雨季即将来临
Mùa mưa sắp đến.
2
我们要对客人说“欢迎光临”。
Chúng ta phải nói "Chào mừng quý khách" với khách hàng.
3
现代人们面临着很多压力。
Con người hiện đại đối mặt với nhiều áp lực.
4
时间不早了,我们临了再做一次检查吧。
Đã không còn sớm nữa, chúng ta hãy kiểm tra một lần nữa trước khi kết thúc.
5
临了,他决定取消这次旅行。
Cuối cùng, anh ấy đã quyết định hủy chuyến đi.
6
项目即将完成,临了还是出现了一些小问题。
Dự án sắp hoàn thành, nhưng cuối cùng vẫn xuất hiện một số vấn đề nhỏ.
7
何必担心未来,未来尚未来临
Sao phải lo lắng về tương lai, tương lai chưa đến?
8
单亲家庭的孩子可能会面临更多的挑战。
Trẻ em trong gia đình đơn thân có thể phải đối mặt với nhiều thách thức hơn.
9
双职工家庭面临着诸多挑战,比如工作与家庭生活的平衡。
Gia đình có bố mẹ đều đi làm đối mặt với nhiều thách thức, như việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.