Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 解雇
解雇
jiěgù
Sa thải ai đó
Hán việt:
giái cố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 解雇
解
【jiě】
giải quyết, mở ra
雇
【gù】
thuê, tuyển dụng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 解雇
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
yīnwèi
因
为
rénpǐnwèntí
人
品
问
题
bèi
被
gōngsī
公
司
jiěgù
解雇
le
了
。
Cô ấy bị công ty sa thải vì vấn đề moral.
2
tā
他
yīnwèi
因
为
qīpiàn
欺
骗
gùkè
顾
客
ér
而
bèi
被
gōngsī
公
司
jiěgù
解雇
Anh ấy bị công ty sa thải vì đã lừa dối khách hàng.
Từ đã xem