解雇
jiěgù
Sa thải ai đó
Hán việt: giái cố
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yīnwèirénpǐnwèntíbèigōngsījiěgù解雇le
Cô ấy bị công ty sa thải vì vấn đề moral.
2
yīnwèiqīpiàngùkèérbèigōngsījiěgù解雇
Anh ấy bị công ty sa thải vì đã lừa dối khách hàng.

Từ đã xem