Chi tiết từ vựng

干净 【乾淨】【gān jìng】

heart
(Phân tích từ 干净)
Nghĩa từ: Sạch sẽ, trong lành
Hán việt: can tịnh
Từ trái nghĩa:
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

qǐng
bǎochí
保持
chúfáng
厨房
gānjìng
干净
Hãy giữ bếp sạch sẽ.
gānjìng
干净
de
kōngqì
空气
ràng
gǎndào
感到
shūshì
舒适。
Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.
zhètiáo
这条
hěn
gānjìng
干净
méiyǒu
没有
wūrǎn
污染。
Dòng sông này rất sạch, không bị ô nhiễm.
gānjìng
干净
de
shēnghuóxíguàn
生活习惯
yǒuzhùyú
有助于
chángshòu
长寿。
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你