干净
脏
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 干净
Ví dụ
1
男生宿舍很干净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
2
白色的墙看起来很干净
Bức tường màu trắng trông rất sạch sẽ.
3
吃了不干净的食物,我拉肚子了
Tôi ăn đồ ăn không sạch nên bị tiêu chảy.
4
请保持厨房干净
Hãy giữ bếp sạch sẽ.
5
干净的空气让我感到舒适。
Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.
6
这条河很干净没有污染。
Dòng sông này rất sạch, không bị ô nhiễm.
7
干净的生活习惯有助于长寿。
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
8
她的屋子很干净
Nhà cô ấy rất sạch sẽ.
9
这个旅馆很干净
Khách sạn này rất sạch sẽ.
10
他总是打扮得干净利落。
Anh ta luôn ăn mặc gọn gàng, ngăn nắp.
11
这个宾馆很干净
Khách sạn này rất sạch sẽ.